Gợi ý các loại thuốc thường dùng cho trẻ tiêu chảy
Tiêu chảy ở trẻ em là một bệnh lý do nhiều tác nhân và yếu tố gây ra, với đặc điểm chính là tăng tần suất đi tiêu và thay đổi tính chất của phân. Tỷ lệ mắc bệnh cao ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 6 tháng đến 2 tuổi và là một trong những nguyên nhân chính gây suy dinh dưỡng, rối loạn tăng trưởng và phát triển và tử vong ở trẻ em. Vậy trẻ bị tiêu chảy nên uống thuốc gì để nhanh khỏi và khi dùng thuốc cần lưu ý những gì? Cùng bác sĩ Wikimom tìm hiểu.
Xử trí thế nào khi trẻ bị tiêu chảy?
Nếu trẻ bị tiêu chảy, cha mẹ không nên tùy tiện cho trẻ uống thuốc tiêu chảy, thuốc chống viêm mà phải đưa trẻ đến bệnh viện để kiểm tra nguyên nhân gây tiêu chảy xem đó là tiêu chảy truyền nhiễm hay tiêu chảy không nhiễm trùng để điều trị các triệu chứng cho phù hợp.
Ngoài việc điều trị tích cực bệnh tiêu chảy ở trẻ em, việc chăm sóc tại nhà cũng phải được thực hiện. Trước hết, chúng ta phải chú ý đến chế độ ăn uống hợp lý, như giảm lượng thức ăn nạp vào và ăn một số thực phẩm giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa; thứ hai, chúng ta cũng phải chú ý bổ sung nước để tránh tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải; chú ý tránh lạm dụng thuốc kháng sinh, giữ ấm bụng, giữ vệ sinh vùng kín.
Chức năng tiêu hóa của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa phát triển đầy đủ, nếu bụng bị cảm lạnh, chế độ ăn uống không hợp lý… sẽ gây tiêu chảy ở trẻ. Lúc này, trẻ có thể có các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn, lâu dần có thể dẫn đến mất nước hoặc mất cân bằng điện giải. Cần điều trị kịp thời và chăm sóc tại nhà để khỏi bệnh càng sớm càng tốt.
Trẻ bị tiêu chảy nên uống thuốc gì?
Việc điều trị tiêu chảy không phức tạp. Đối với tiêu chảy truyền nhiễm, điều quan trọng nhất là điều trị chống nhiễm trùng, sau đó là thuốc chống tiêu chảy, sử dụng chất bảo vệ niêm mạc ruột và men vi sinh để điều hòa hệ vi sinh vật bình thường. Còn tiêu chảy do rotavirus hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, bệnh thường tự khỏi sau 5 – 7 ngày.
Tuy nhiên, bất kể nguyên nhân gây tiêu chảy là gì, điều quan trọng là ngăn ngừa tình trạng mất nước và bổ sung nước kịp thời. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước đun sôi có pha muối và đường hoặc “dung dịch bù nước đường uống”. Trường hợp nặng có thể phải truyền dịch tại bệnh viện.
Trong thời gian bị tiêu chảy, trẻ nên ăn nhạt, có thể ăn một ít cháo trắng, tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ, không nên ăn hoa quả sống, hoa quả có tính hàn. Nếu là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thì thức ăn bổ sung cũng phải loãng hơn. Trẻ bị tiêu chảy mãn tính thậm chí có thể cần dùng sữa đậu nành thay vì sữa bò.
Danh sách các loại thuốc thường dùng cho trẻ bị tiêu chảy
Căn cứ vào tình trạng của mỗi trường hợp mà các bác sĩ sẽ chỉ định đơn thuốc tiêu chảy phù hợp cho trẻ. Dưới đây là một số loại thuốc thường dùng phổ biến cho trẻ bị tiêu chảy:
1. Oresol – dung dịch bù nước và điện giải
Dung dịch bù nước và điện giải Oresol thường được dùng để điều trị và dự phòng mất nước do tiêu chảy ở người lớn và trẻ em. Dung dịch này được bào chế dưới dạng bột hoặc viên sủi. Khi dùng sản phẩm này, người dùng cần pha lượng nước đúng theo chỉ dẫn trên bao bì (200m, 500ml hay 1 lít nước tùy loại). Việc pha thuốc đúng liều lượng và tỉ lệ sẽ giúp bù nước hiệu quả và giảm nguy cơ gây tác dụng phụ.
Các lưu ý khi dùng thuốc:
- Không dùng nước khoáng để pha mà nên pha thuốc bằng nước đun sôi để nguội vì nước khoáng có chứa các ion điện giải sẽ khiến xảy ra sai lệch tỷ lệ các chất;
- Để phòng ngừa tiêu chảy, nên cho trẻ uống khoảng 10ml/kg trọng lượng cơ thể. Với trẻ >10 tuổi thì nên uống theo nhu cầu; sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng
- Để bù nước ở mức độ vừa và nhẹ, trong 4 giờ đầu nên uống khoảng 75ml/kg. Nếu dấu hiệu mất nước không còn thì nên chuyển sang uống liều phòng ngừa. Ngược lại nếu vẫn còn dấu hiệu mất nước thì nên uống lặp lại.
- Dung dịch đã pha nên sử dụng hết trong vòng 24 giờ.
2. Thuốc Smecta – hấp phụ và bao phủ niêm mạc ruột diosmectite
Thuốc trị tiêu chảy Smecta có công dụng giúp đẩy nhanh quá trình hồi phục sức khỏe, cải thiện khuôn phân, giảm lượng phân lỏng thải ra và rút ngắn thời gian tiêu chảy.
Thuốc được chỉ định dùng cho cả người lớn và trẻ em bị tiêu chảy cấp. Liều dùng thông thường là 3 gói/ngày pha với khoảng 1⁄2 ly nước ấm. Tuy nhiên, nếu dùng thuốc cho trẻ dưới 2 tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Thuốc trị tiêu chảy Loperamide
Thuốc Loperamide thường được sử dụng khẩn cấp cho các trường hợp bị tiêu chảy cấp, hay tiêu chảy du lịch. Thuốc có công dụng nổi bật là giúp giảm tiết dịch ở đường tiêu hóa, giảm nước trong phân và giảm nhu động ruột.
Thuốc Loperamide được chỉ định để để điều trị tiêu chảy cho đối tượng người lớn và trẻ nhỏ >12 tuổi. Thuốc được bào chế ở dạng viên nang, viên nén, liều dùng 4mg ngay lần đi phân lỏng đầu tiên, sau đó, mỗi lần đi ngoài sau uống thêm 2mg. Lưu ý, trong vòng 24 tiếng, không được uống quá 16mg thuốc Loperamide.
4. Thuốc trị tiêu chảy Pepto-Bismol
Thuốc Pepto Bismol hay còn gọi là trị tiêu chảy bismuth subsalicylate thường được sử dụng để điều trị một số bệnh lý về đường tiêu hóa, giúp giảm các triệu chứng buồn nôn, ợ chua, ợ nóng khó tiêu… các triệu chứng khó chịu ở dạ dày. Bên cạnh đó, thuốc cũng hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu chảy như tiêu chảy cấp, hoặc tiêu chảy du lịch.
Về liều dùng, bệnh nhân nên uống 524mg khi cần thiết và trong vòng 24 tiếng, không nên dùng quá 8 liều, để điều trị tình trạng tiêu chảy cấp hoặc tiêu chảy du lịch. Thuốc không sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi, thanh thiếu niên bị sốt hay có các triệu chứng cúm hoặc thủy đậu.
5. Probiotics
Nhiều nghiên cứu cho thấy probiotics có thể giúp điều trị và ngăn ngừa bệnh tiêu chảy có liên quan đến việc sử dụng kháng sinh lâu dài. Mặt khác, probiotic còn có khả năng làm giảm thời gian mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh tiêu chảy truyền nhiễm cấp tính ở trẻ em. Đồng thời, còn giúp phòng ngừa được bệnh lý này.
Có 2 loại Probiotics thường dùng hiện nay, bao gồm:
- Saccharomyces boulardii: Giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại, và kích thích hệ miễn dịch không đặc hiệu. Ngoài ra, nó còn giúp tổng hợp vitamin nhóm B.
- Lactobacillus acidophilus: thường được sử dụng cho những trẻ bị tiêu chảy do nguyên nhân loạn khuẩn ruột, với công dụng giúp cân bằng các loại vi khuẩn cộng sinh trong ruột, kích thích hệ miễn dịch không đặc hiệu. Mặt khác, nó cũng giúp tổng hợp các vitamin nhóm B.