Sữa dê và lợi ích việc sử dụng sữa dê với trẻ nhỏ
Lợi ích việc sử dụng sữa dê là dễ tiêu hóa hơn sữa bò, do đó ít gây đầy hơi, khó tiêu và nôn trớ ở trẻ. Bởi vậy rất nhiều bà mẹ lựa chọn loại sữa này để thay thế sữa mẹ và bổ sung dinh dưỡng cho trẻ.
Thành phần của sữa dê là gì?
Sữa dê cho trẻ em có nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ, bao gồm:
Protein:
- Sữa dê chứa nhiều axit amin thiết yếu mà cơ thể trẻ không tự tổng hợp được như tryptophan, lysine, valine, isoleucine, cystine, tyrosine…
- Đặc biệt, sữa dê có hàm lượng protein A2 beta-casein cao, dễ tiêu hóa và hấp thu hơn protein A1 alpha-casein trong sữa bò. Do đó, sữa dê ít gây dị ứng cho trẻ em hơn so với sữa bò.
Vitamin và khoáng chất:
- Sữa dê giàu canxi, photpho, magie, sắt, đồng, kẽm có sinh khả dụng cao, dễ hấp thu và hàm lượng cao hơn trong sữa bò.
- Sữa dê cũng chứa nhiều vitamin A, B2, kali, mangan, đồng… Lượng canxi và protein trong sữa dê cũng nhiều hơn các loại sữa khác.
Oligosaccharides:
- Sữa dê chứa đến 21 loại Oligosaccharides, trong đó có 5 loại giống với Oligosaccharides của sữa mẹ.
- Hàm lượng Oligosaccharides trong sữa dê cao gấp 6 lần so với sữa bò, giúp tăng cường sức đề kháng vượt trội, chống lại các mầm bệnh và giảm thiểu tình trạng ốm vặt thường gặp ở trẻ.
Ngoài ra, sữa dê còn chứa:
- DHA và ARA: giúp phát triển não bộ và thị giác cho trẻ.
- Taurine: hỗ trợ phát triển hệ thần kinh và thị giác.
- Choline: giúp phát triển trí nhớ và khả năng học tập.
- Chất xơ hòa tan: hỗ trợ hệ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
Lưu ý:
- Thành phần dinh dưỡng cụ thể trong sữa dê có thể khác nhau tùy theo từng thương hiệu và loại sữa.
- Do đó, mẹ nên chọn mua sữa dê cho trẻ em của các thương hiệu uy tín và phù hợp với độ tuổi của trẻ.
10 lợi ích việc sử dụng sữa dê với trẻ nhỏ
- Thúc đẩy tiêu hóa
Sữa bò có tính axit trong khi sữa dê có tính kiềm nhẹ, các hạt béo trong sữa dê đặc biệt nhỏ chỉ bằng 1/3 so với sữa bò. Nhờ vậy các chất dinh dưỡng được hấp thu nhanh, thời gian tiêu hóa ngắn, có tác dụng cải thiện đường tiêu hóa cho trẻ
- Ngăn ngừa dị ứng
Protein trong sữa dê không chứa chất gây dị ứng khó tiêu nên không gây dị ứng ở trẻ nhỏ.
- Có thể bổ sung canxi
Hàm lượng canxi trong sữa dê gấp 1,3 lần sữa bò, giúp ích đáng kể cho sự phát triển xương và răng của trẻ.
- Thúc đẩy sự hấp thu dinh dưỡng
Hàm lượng chất béo trong sữa dê là 3,6% -4,5%, đường kính của các giọt chất béo khoảng 2 micron và đường kính của các giọt chất béo trong sữa là 3-4 micron. Sữa dê rất giàu axit béo chuỗi ngắn, với lượng axit béo dễ bay hơi thấp chiếm khoảng 25% tổng số axit béo, so với dưới 10% trong sữa bò. Đường kính nhỏ của các hạt béo sữa dê giúp bé dễ dàng tiêu hóa và hấp thu.
- Cải thiện khả năng miễn dịch
Hàm lượng globulin miễn dịch trong sữa dê rất cao, có thể tăng cường khả năng miễn dịch của bé.
- Không bị táo bón
So với sữa bò, sữa dê ít gây táo bón hơn vì cấu trúc phân tử của sữa dê nhỏ hơn sữa bò nên không gây gánh nặng cho đường tiêu hóa của bé và đảm bảo hệ tiêu hóa hoạt động bình thường.
- Thúc đẩy sự phát triển trí não
Sữa dê chứa một lượng lớn vitamin B. Đủ vitamin B là điều kiện tiên quyết để duy trì bình thường chức năng mô não và có thể thúc đẩy sự phát triển trí não và trí thông minh của bé.
- Ngăn ngừa béo phì
Hàm lượng chất béo trong sữa dê chứa nhiều axit béo không bão hòa. Khoảng 25% trong số đó là axit béo dễ bay hơi, hòa tan trong nước, là nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng và không gây béo phì sớm ở trẻ sơ sinh.
- Ngăn ngừa tiêu chảy
Yếu tố tăng trưởng biểu mô (EGF) trong sữa dê có thể phục hồi niêm mạc đường tiêu hóa và đường hô hấp, đồng thời ngăn ngừa tiêu chảy ở trẻ sơ sinh.
- Thích hợp thay thế sữa mẹ
Protein sữa dê chủ yếu là casein và whey protein. Tỷ lệ casein và whey protein trong các loại sữa khoảng: 75:25 (sữa dê), 85:15 (sữa bò) và 60:40 (sữa mẹ). Có thể thấy, sữa dê có hàm lượng protein thấp hơn casein bò và hàm lượng whey protein cao hơn, gần giống sữa mẹ và thích hợp để thay thế sữa mẹ.
Cách pha sữa dê bột đúng cách
Các bước pha sữa dê về cơ bản cũng giống như sữa bò, tuy nhiên do bột sữa dê mịn hơn nên có một số chi tiết nhỏ cần chú ý:
- Nhiệt độ nước thích hợp
Nhiệt độ nước có ảnh hưởng lớn đến độ hòa tan của từng thành phần trong sữa bột. Vì bột sữa dê có đặc tính tương đối khác biệt nên lấy nước pha sữa từ 40-50 độ C để không làm mất hoạt chất và chất dinh dưỡng khi pha chế. Sau khi pha xong, bạn có thể dùng mặt trong cổ tay để cảm nhận nhiệt độ của sữa bột để tránh làm bé bị bỏng do nhiệt độ cao khi uống.
- Các bước pha sữa đúng
Khi pha, trình tự pha nên là cho nước ấm vào bình trước, sau đó mới cho sữa bột vào. Đầu tiên dùng ít nước hơn để trộn đều, sau đó dùng lượng nước còn lại để trộn. Điều này có thể khắc phục được vấn đề thời gian ủ lâu do bột sữa dê quá mịn. Nói chung, sau khi thêm sữa bột, lý tưởng nhất là lắc chai từ bên này sang bên kia (hoặc dùng tay xoa qua lại) trong khoảng 1 phút.
- Tỷ lệ thích hợp
Đọc hướng dẫn trên hộp sữa bột trước khi pha và không tự ý tăng lượng sữa bột hoặc nước pha. Chỉ bằng cách này, nồng độ mới có thể được đảm bảo phù hợp và chức năng tiêu hóa, bài tiết của thận của bé được bảo vệ tốt.
- Bảo quản đúng cách
Nếu bảo quản không đúng cách, sữa bột sẽ dễ bị ẩm hoặc hư hỏng khiến sữa bột khó hòa tan và bám trên tường. Vì vậy, cần kiểm tra niêm phong và bao bì của sữa bột có còn nguyên vẹn hay không trước khi mở hộp. Không bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở. Sau khi niêm phong, có thể bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, không có ánh nắng trực tiếp. nơi không ô nhiễm.